--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ be sick chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
links
:
bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê-cốt)
+
lủng liểng
:
Swing; dangle
+
nằm xuống
:
DieMẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhauHardly had their mother died when they started quarrelling
+
phòng vệ
:
Defend, protectPhòng vệ chính đángLegitimate defence
+
thiên tử
:
son of heaven, emperor